Có 2 kết quả:

恋爱 luyến ái戀愛 luyến ái

1/2

luyến ái

giản thể

Từ điển phổ thông

luyến ái, tình ái, yêu

Bình luận 0

luyến ái

phồn thể

Từ điển phổ thông

luyến ái, tình ái, yêu

Từ điển trích dẫn

1. Nam nữ thương yêu nhau. ☆Tương tự: “ái tình” 愛情.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Yêu mến khắng khít.

Bình luận 0